Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inducive


adjective
inducing or influencing;
leading on
- "inductive to the sin of Eve"- John Milton
Syn:
inductive
Similar to:
causative
Derivationally related forms:
induce


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.