Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
intragroup


adjective
occurring within an institution or community
- intragroup squabbling within the corporation
Syn:
internal
Similar to:
intramural


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.