Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
invigorator


noun
an agent that gives or restores life or vigor
- the soul is the quickener of the body
Syn:
quickener, enlivener
Derivationally related forms:
enliven (for: enlivener), invigorate, quicken (for: quickener)
Hypernyms:
agent

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.