Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ionise


verb
1. become converted into ions
Syn:
ionize
Derivationally related forms:
ionisation, ionization (for: ionize)
Topics:
physical chemistry
Hypernyms:
change
Verb Group:
ionize
Verb Frames:
- Something ----s
2. convert into ions
Syn:
ionize
Derivationally related forms:
ionisation, ion, ionization (for: ionize), ion (for: ionize)
Topics:
physical chemistry
Hypernyms:
change state, turn
Verb Group:
ionize
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

Related search result for "ionise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.