Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
isothiocyanate


noun
a family of compounds derived from horseradish and radishes and onions and mustards;
source of the hotness of those plants and preparations
Hypernyms:
chemical irritant
Substance Holonyms:
radish, Raphanus sativus, horseradish, horseradish root, onion,
onion plant, Allium cepa, mustard, table mustard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.