Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jactation


noun
(pathology) extremely restless tossing and twitching usually by a person with a severe illness
Syn:
jactitation
Derivationally related forms:
jactitate (for: jactitation)
Topics:
pathology
Hypernyms:
restlessness, uneasiness, queasiness

Related search result for "jactation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.