Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
karakul


noun
hardy coarse-haired sheep of central Asia;
lambs are valued for their soft curly black fur
Syn:
broadtail, caracul
Hypernyms:
domestic sheep, Ovis aries

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.