Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
karma


noun
(Hinduism and Buddhism) the effects of a person's actions that determine his destiny in his next incarnation
Topics:
Hinduism, Hindooism, Buddhism
Hypernyms:
destiny, fate

Related search result for "karma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.