Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
knuckle



I - noun
a joint of a finger when the fist is closed (Freq. 3)
Syn:
knuckle joint, metacarpophalangeal joint
Hypernyms:
synovial joint, articulatio synovialis, diarthrosis
Part Holonyms:
finger

II - verb
1. press or rub with the knuckles
Hypernyms:
press
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. shoot a marble while keeping one's knuckles on the ground
Hypernyms:
shoot
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knuckle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.