Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lactating


adjective
producing or secreting milk (Freq. 2)
- a wet nurse
- a wet cow
- lactating cows
Syn:
wet
Ant:
dry (for: wet)
Similar to:
fresh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.