Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
laird


noun
a landowner
Regions:
Scotland
Hypernyms:
landowner, landholder, property owner

Related search result for "laird"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.