Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lapidify


verb
change into stone
- the wood petrified with time
Syn:
petrify
Derivationally related forms:
petrifaction (for: petrify), petrification (for: petrify)
Hypernyms:
fossilize, fossilise
Verb Frames:
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.