Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lavage


noun
washing out a hollow organ (especially the stomach) by flushing with water
Derivationally related forms:
lave
Hypernyms:
irrigation
Hyponyms:
gastric lavage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.