Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
layout


noun
1. a plan or design of something that is laid out (Freq. 1)
Hypernyms:
design, plan
2. the act of laying out (as by making plans for something) (Freq. 1)
Derivationally related forms:
lay out
Hypernyms:
order, ordering


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.