Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
legitimize


verb
make legal (Freq. 1)
- Marijuana should be legalized
Syn:
legalize, legalise, decriminalize, decriminalise, legitimise,
legitimate, legitimatize, legitimatise
Ant:
criminalise (for: decriminalise), criminalize (for: decriminalize), outlaw (for: legalise), outlaw (for: legalize)
Derivationally related forms:
legitimation (for: legitimate), legitimacy (for: legitimate), legalisation (for: legalise), legalization (for: legalize)
Hypernyms:
permit, allow, let, countenance
Hyponyms:
monetize, monetise
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "legitimize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.