Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
levodopa


noun
the levorotatory form of dopa (trade names Bendopa and Brocadopa and Larodopa);
as a drug it is used to treat Parkinson's disease
Syn:
L-dopa, Bendopa, Brocadopa, Larodopa
Usage Domain:
trade name (for: Larodopa), trade name (for: Brocadopa), trade name (for: Bendopa)
Hypernyms:
dopa, dihydroxyphenylalanine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.