Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
littleneck


noun
1. a quahog when young and small;
usually eaten raw;
an important food popular in New York
Syn:
littleneck clam
Hypernyms:
quahaug, quahog, hard-shell clam, round clam
2. a young quahog
Syn:
littleneck clam
Hypernyms:
quahog, quahaug, hard-shell clam, hard clam, round clam,
Venus mercenaria, Mercenaria mercenaria


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.