Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lyophilise


verb
to dry (blood, serum, or tissue) by freezing in a high vacuum
Syn:
lyophilize
Derivationally related forms:
lyophilisation, lyophilization (for: lyophilize)
Hypernyms:
freeze-dry
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.