Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
macroscopic


adjective
1. visible to the naked eye;
using the naked eye
Syn:
macroscopical
Similar to:
visible, seeable
2. large enough to be visible with the naked eye
Syn:
macroscopical
Similar to:
large, big

Related search result for "macroscopic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.