Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
maildrop


noun
a drop where mail can be deposited
Hypernyms:
drop
Hyponyms:
postbox, mailbox, letter box


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.