Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mated


adjective
1. mated sexually
Ant:
unmated
Similar to:
paired
See Also:
married, matched
2. used of gloves, socks, etc.
Syn:
paired
Similar to:
matched
3. of or relating to a marriage partner
Similar to:
married


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.