Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
matted


adjective
1. tangled in a dense mass (Freq. 1)
- tried to push through the matted undergrowth
Similar to:
tangled
2. not reflecting light;
not glossy
- flat wall paint
- a photograph with a matte finish
Syn:
flat, mat, matt, matte
Similar to:
dull
Derivationally related forms:
matte (for: matte), matt (for: matt), flatness (for: flat)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.