Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mimer


noun
an actor who communicates entirely by gesture and facial expression
Syn:
mime, mummer, pantomimer, pantomimist
Derivationally related forms:
pantomime (for: pantomimist), pantomime (for: pantomimer), mime, mime (for: mime)
Hypernyms:
actor, histrion, player, thespian, role player
Instance Hyponyms:
Marceau, Marcel Marceau


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.