Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
misplace


verb
1. place (something) where one cannot find it again (Freq. 1)
- I misplaced my eyeglasses
Syn:
mislay, lose
Hypernyms:
put, set, place, pose, position, lay
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something PP
2. place or position wrongly;
put in the wrong position (Freq. 1)
- misplaced modifiers
Derivationally related forms:
misplacement
Hypernyms:
put, set, place, pose, position, lay
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something PP

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.