Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
motivative


adjective
impelling to action
- "it may well be that ethical language has primarily a motivative function"- Arthur Pap
- motive pleas
- motivating arguments
Syn:
motive, motivating
Similar to:
causative
Derivationally related forms:
motivating (for: motivating), motive (for: motive), motivate

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.