Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mum



I - noun
1. of China
Syn:
florist's chrysanthemum, florists' chrysanthemum, Dendranthema grandifloruom, Chrysanthemum morifolium
Hypernyms:
chrysanthemum
2. informal terms for a mother
Syn:
ma, mama, mamma, mom, momma,
mommy, mammy, mummy
Hypernyms:
mother, female parent
3. secrecy
- mum's the word
Hypernyms:
secrecy, secretiveness, silence

II - adjective
failing to speak or communicate etc when expected to (Freq. 1)
- the witness remained silent
Syn:
silent
Similar to:
uncommunicative, incommunicative
Derivationally related forms:
silence (for: silent)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.