Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
muslin


noun
plain-woven cotton fabric
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile
Hyponyms:
nainsook, organdy, organdie

Related search result for "muslin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.