Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nameko


noun
one of the most important fungi cultivated in Japan
Syn:
viscid mushroom, Pholiota nameko
Hypernyms:
agaric
Member Holonyms:
Pholiota, genus Pholiota


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.