Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nandrolone


noun
an androgen (trade names Durabolin or Kabolin) that is used to treat testosterone deficiency or breast cancer or osteoporosis
Syn:
Durabolin, Kabolin
Usage Domain:
trade name (for: Kabolin), trade name (for: Durabolin)
Hypernyms:
androgen, androgenic hormone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.