Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
neglecter


noun
a person who is neglectful and gives little attention or respect to people or responsibilities
- he tried vainly to impress his neglecters
Derivationally related forms:
neglect
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.