Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
neurologist


noun
a medical specialist in the nervous system and the disorders affecting it
Syn:
brain doctor
Derivationally related forms:
neurology
Hypernyms:
specialist, medical specialist
Instance Hyponyms:
Charcot, Jean Martin Charcot, Cushing, Harvey Cushing, Harvery Williams Cushing,
Freud, Sigmund Freud, Krafft-Ebing, Richard von Krafft-Ebing, Baron Richard von Krafft-Ebing, Tourette,
Gilles de la Tourette, Georges Gilles de la Tourette, Wernicke, Karl Wernicke, Willis, Thomas Willis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.