Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nonbeliever


noun
someone who refuses to believe (as in a divinity)
Syn:
disbeliever, unbeliever
Derivationally related forms:
disbelieve (for: disbeliever)
Hypernyms:
nonreligious person
Hyponyms:
atheist, irreligionist, materialist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.