Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nonprofessional


adjective
not professional;
not engaged in a profession or engaging in as a profession or for gain
- the nonprofessional wives of his male colleagues
- nonprofessional actors
Ant:
professional
Similar to:
amateur, recreational, unpaid, lay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.