Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
norther


noun
a wind that blows from the north
Syn:
north wind, northerly, boreas
Derivationally related forms:
boreal (for: boreas), northerly
Hypernyms:
wind, air current, current of air
Hyponyms:
bise, bize, mistral, tramontane, tramontana

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "norther"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.