Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nosedive


I - noun
1. a sudden sharp drop or rapid decline
- the stock took a nosedive
Hypernyms:
decline, diminution
2. a steep nose-down descent by an aircraft
Syn:
dive, nose dive
Hypernyms:
descent
Hyponyms:
power dive

II - verb
plunge nose first;
drop with the nose or front first, of aircraft
Topics:
air travel, aviation, air
Hypernyms:
dive, plunge, plunk
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- The airplane is sure to nosedive

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.