Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
orogeny


noun
the process of mountain formation (especially by the upward displacement of the earth's crust)
Hypernyms:
geological process, geologic process

Related search result for "orogeny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.