Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
outlive


verb
live longer than (Freq. 2)
- She outlived her husband by many years
Syn:
outlast, survive
Derivationally related forms:
survivor (for: survive)
Entailment:
be, live
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.