Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
overspread


verb
spread across or over
- A big oil spot spread across the water
Syn:
spread
Derivationally related forms:
spread (for: spread), spreading (for: spread)
Hypernyms:
cover, continue, extend
Hyponyms:
transgress
Verb Frames:
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.