Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ovulate


verb
produce and discharge eggs
- women ovulate about once every month
Derivationally related forms:
ovum, ovule, ovulation
Hypernyms:
exhaust, discharge, expel, eject, release
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.