Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
paging


noun
1. calling out the name of a person (especially by a loudspeaker system) (Freq. 1)
- the public address system in the hospital was used for paging
Derivationally related forms:
page
Hypernyms:
utterance, vocalization
2. the system of numbering pages
Syn:
pagination, folio, page number
Derivationally related forms:
page, paginate (for: pagination)
Hypernyms:
number
Part Holonyms:
page

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "page"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.