Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
parkland


noun
a large area of land preserved in its natural state as public property
- there are laws that protect the wildlife in this park
Syn:
park
Hypernyms:
tract, piece of land, piece of ground, parcel of land, parcel
Hyponyms:
national park, safari park


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.