Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
phylactery


noun
(Judaism) either of two small leather cases containing texts from the Hebrew Scriptures (known collectively as tefillin);
traditionally worn (on the forehead and the left arm) by Jewish men during morning prayer
Syn:
tefillin
Topics:
Judaism
Hypernyms:
reminder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.