Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pirouette


I - noun
(ballet) a rapid spin of the body (especially on the toes as in ballet)
Topics:
ballet, concert dance
Hypernyms:
spin, twirl, twist, twisting, whirl

II - verb
do a pirouette, usually as part of a dance
Hypernyms:
pivot, swivel
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "pirouette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.