Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
placation


noun
the act of placating and overcoming distrust and animosity
Syn:
conciliation, propitiation
Derivationally related forms:
propitiate (for: propitiation), conciliate (for: conciliation), placate
Hypernyms:
appeasement, calming


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.