Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
politick


verb
engage in political activities
- This colleague is always politicking
Hypernyms:
prosecute, engage, pursue
Hyponyms:
logroll
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "politick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.