Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polluted


adjective
rendered unwholesome by contaminants and pollution (Freq. 1)
- had to boil the contaminated water
- polluted lakes and streams
Syn:
contaminated
Similar to:
impure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.