Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ponderosity


noun
the property of being large in mass
Syn:
heft, heftiness, massiveness, ponderousness
Derivationally related forms:
ponderous, ponderous (for: ponderousness), massive (for: massiveness), hefty (for: heftiness), hefty (for: heft)
Hypernyms:
heaviness, weightiness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.