Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
portage


noun
1. the cost of carrying or transporting
Hypernyms:
cost
2. overland track between navigable waterways
Hypernyms:
track, cart track, cartroad
3. carrying boats and supplies overland
Derivationally related forms:
port
Hypernyms:
carry

Related search result for "portage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.