Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
preliterate


adjective
1. not yet having acquired the ability to read and write (Freq. 1)
Similar to:
illiterate
2. used of a society that has not developed writing (Freq. 1)
Syn:
nonliterate
Similar to:
noncivilized, noncivilised


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.