Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prohibitory


adjective
tending to discourage (especially of prices)
- the price was prohibitive
Syn:
prohibitive
Similar to:
preventive, preventative

Related search result for "prohibitory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.